Có 1 kết quả:

染布 rǎn bù ㄖㄢˇ ㄅㄨˋ

1/1

rǎn bù ㄖㄢˇ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to dye cloth

Bình luận 0